|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vật chất
| matière | | | Cấu trúc vật chất | | structure de la matière | | | Các thể vật chất | | les états de la matière | | | Ham chuộng vật chất | | s'attacher à la matière | | | matériel | | | Thế giới vật chất | | monde matériel | | | Của cải vật chất | | biens matériels | | | Con người quá vật chất (nghĩa xấu) | | une personne trop matérielle |
|
|
|
|